Có 2 kết quả:

楞严 lèng yán ㄌㄥˋ ㄧㄢˊ楞嚴 lèng yán ㄌㄥˋ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one who surmounts all obstacles (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one who surmounts all obstacles (Buddhism)

Bình luận 0