Có 2 kết quả:
楞严 lèng yán ㄌㄥˋ ㄧㄢˊ • 楞嚴 lèng yán ㄌㄥˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one who surmounts all obstacles (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one who surmounts all obstacles (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0